TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT
TRUNG TÂM TVPL – ĐTNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 08/TB-TT Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 4 năm 2017
THÔNG BÁO
(Về việc tổ chức Lễ bế giảng khóa đào tạo lớp “Kỹ năng tư vấn pháp luật” dành cho sinh viên K37)
Kính gửi: – Ban Giám hiệu;
– Trưởng các đơn vị;
– Sinh viên K37.
Theo kế hoạch học tập Khóa đào tạo lớp “Kỹ năng tư vấn pháp luật” dành cho sinh viên khóa K37 đã được Hiệu trưởng phê duyệt. Hiện nay, khóa học đã kết thúc, Giám đốc Trung tâm Tư vấn pháp luật – Đào tạo ngắn hạn thông báo về việc “Tổ chức Lễ bế giảng khóa đào tạo lớp Kỹ năng tư vấn pháp luật” như sau:
Thời gian: 7h30, ngày 24 tháng 04 năm 2017 (sáng Thứ hai).
Địa điểm: Hội trường B, Trường Đại học Luật.
Yêu cầu: Sinh viên có mặt đúng giờ để tham dự “Lễ bế giảng khóa đào tạo” và làm thủ tục nhận chứng chỉ.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM
– Như trên;
– Trung tâm TVPL&ĐTNH; (đã ký)
– Trang Web. Th.S Lê Thị Hải Ngọc
DANH SÁCH SINH VIÊN GIỎI NHẬN CHỨNG CHỈ TẠI LỄ BẾ GIẢNG
STT | Mã số SV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | |
1 | 13A5011035 | Huỳnh Thị | Chung | 07-09-1995 | Quảng Ngãi |
2 | 13A5011058 | Vy Thị | Duyên | 27-07-1994 | Đắk Lắk |
3 | 13A5011059 | Hà Trọng Quốc | Dũng | 21-06-1995 | Thừa Thiên Huế |
4 | 13A5011074 | Bùi Thị Mỹ | Hà | 09-08-1995 | Thừa Thiên Huế |
5 | 13A5011102 | Trần Thị | Hằng | 15-05-1995 | Hà Tĩnh |
6 | 13A5011104 | Trần Thị Thuỷ | Hằng | 03-02-1995 | Quảng Trị |
7 | 13A5011158 | Trương Thế | Hùng | 16-12-1995 | Quảng Bình |
8 | 13A5011190 | Đoàn Thùy | Linh | 26-11-1995 | Quảng Nam |
9 | 13A5011209 | Nguyễn Thuỳ | Lương | 10-07-1995 | Quảng Bình |
10 | 13A5011376 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 20-10-1994 | Ninh Bình |
11 | 13A5011416 | Ngô Thị Mỹ | Trâm | 20-07-1995 | Quảng Ngãi |
12 | 13A5011421 | Châu Thị Việt | Trinh | 14-11-1995 | Quảng Nam |
13 | 13A5011448 | Dương Thị | Vân | 29-12-1995 | Đăk Lăk |
14 | 13A5011454 | Võ Thị Tường | Vi | 25-02-1995 | Quảng Ngãi |
15 | 13A5011458 | Trần Văn | Vũ | 24-03-1994 | Quảng Trị |
16 | 13A5012005 | Nguyễn Thị Lan | Thi | 20-03-1994 | Quảng Nam |
17 | 13A5011129 | Hà Thị Mỹ | Hoàng | 01-06-1994 | Quảng Nam |
18 | 13A5011135 | Trần Thị | Hòa | 19-11-1995 | Quảng Bình |
19 | 13A5011136 | Bùi Thị ánh | Hồng | 11-07-1994 | Quảng Nam |
20 | 13A5011202 | Phan Thị | Loan | 05-10-1995 | Hà Tĩnh |
21 | 13A5011224 | Trần Nhật | My | 29-07-1995 | Gia Lai |
22 | 13A5011257 | Nguyễn Thị | Nhi | 07-10-1995 | Gia Lai |
23 | 13A5011016 | Trần Thị Vân | Anh | 26-10-1995 | Quảng Trị |
24 | 13A5011091 | Nguyễn Hà Ngọc | Hân | 17-05-1994 | Quảng Nam |
25 | 13A5011103 | Trần Thị | Hằng | 15-02-1995 | Hà Tĩnh |
26 | 13A5011106 | Lê Thị Thảo | Hiền | 02-10-1995 | Quảng Bình |
27 | 13A5011124 | Nguyễn Thị | Hoài | 25-09-1995 | Hà Tĩnh |
28 | 13A5011166 | Nguyễn Thị | Hương | 26-08-1995 | Hà Tĩnh |
29 | 13A5011169 | Trần Thị Thu | Hương | 10-10-1995 | Quảng Ngãi |
30 | 13A5011409 | Phan Thị Tân | Trang | 16-04-1994 | Bình Thuận |
31 | 13A5011326 | Huỳnh Ngọc Đăng | Thái | 29-09-1995 | Kon Tum |
32 | 13A5011362 | Trương Thị | Thu | 10-01-1995 | Quảng Trị |
33 | 13A5011440 | Hoàng Phan Thanh | Tùng | 11-03-1994 | Đà Nẵng |
34 | 13A5011114 | Mai Xuân | Hiệp | 27-01-1995 | Hà Tĩnh |
35 | 13A5021041 | Đỗ Tiến | Giang | 05-06-1994 | Quảng Trị |
36 | 13A5021046 | Trần Thị Hương | Giang | 05-05-1995 | Quảng Nam |
37 | 13A5021001 | Lê Nguyễn Vân | An | 24-03-1995 | Kom Tum |
38 | 13A5021005 | Hoàng Ngọc | Anh | 20-03-1994 | Quảng Bình |
39 | 13A5021039 | Lê Văn | Đức | 20-01-1995 | Quảng Bình |
40 | 13A5021043 | Lê Thị Hoài | Giang | 12-10-1995 | Hà Tĩnh |
41 | 13A5021044 | Nguyễn Thị | Giang | 12-06-1995 | Quảng Bình |
42 | 13A5021045 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 15-09-1995 | Đà Nẵng |
43 | 13A5021049 | Mai Thị | Hà | 12-08-1995 | Nghệ An |
44 | 13A5021050 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 10-11-1995 | Quảng Bình |
45 | 13A5021059 | Văn Thị Hồng | Hạnh | 13-11-1995 | Thừa Thiên Huế |
46 | 13A5021062 | Nguyễn Thị | Hằng | 12-01-1995 | Hưng Yên |
47 | 13A5021065 | Tô Thị Minh | Hằng | 03-01-1995 | Quảng Ngãi |
48 | 13A5021067 | Bùi Thị Thu | Hiền | 20-11-1995 | Quảng Ngãi |
49 | 13A5021069 | Châu Thị Thu | Hiền | 21-11-1995 | Quảng Bình |
50 | 13A5021071 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 20-02-1995 | Quảng Nam |
51 | 13A5021083 | Nguyễn Thị | Huế | 04-04-1995 | Hà Tĩnh |
52 | 13A5021089 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 06-02-1995 | Thừa Thiên Huế |
53 | 13A5021099 | Trần Kim | Kha | 10-03-1995 | Lâm Đồng |
54 | 13A5021119 | Nguyễn Thùy | Linh | 29-06-1995 | Quảng Nam |
55 | 13A5021127 | Phan Văn | Lợi | 18-07-1995 | Thừa Thiên Huế |
56 | 13A5021130 | Lê Thị Hương | Ly | 15-08-1995 | Quảng Bình |
57 | 13A5021131 | Lê Thị | Lý | 15-05-1995 | Quảng Bình |
58 | 13A5021239 | Mai Bá | Tình | 10-08-1995 | Thừa Thiên Huế |
59 | 13A5021255 | Mai Văn | Trung | 21-03-1995 | Thừa Thiên Huế |
60 | 13A5021218 | Hoàng Thị Ngọc | Thu | 08-03-1995 | Quảng Bình |
61 | 13A5021232 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 24-07-1995 | Quảng Bình |
62 | 13A5021264 | Nguyễn Văn | Tứ | 06-04-1995 | Quảng Trị |
63 | 13A5021282 | Trần Võ Như | Ý | 20-12-1995 | Đà Nẵng |